Gần như mọi vận động viên chạy đều đã từng thử cải thiện thời gian chạy một dặm của mình.
Cho dù PR hay PB của bạn có vượt quá 10 phút hay bạn đã từng chạy những dặm siêu nhanh trong khoảng 4-5 phút, mọi vận động viên chạy đều có một chút tò mò và khao khát chinh phục dặm nhanh.
Vì lý do đó, lịch sử của những thời gian chạy một dặm nhanh nhất từ trước đến nay cũng có thể là một câu chuyện hấp dẫn cho các vận động viên khám phá.
Vậy thời gian chạy một dặm nhanh nhất từ trước đến nay là bao nhiêu?
Sự phát triển của kỷ lục thế giới về chạy một dặm đã diễn ra như thế nào?
Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ xem xét các kỷ lục thế giới về chạy một dặm, thời gian chạy một dặm nhanh nhất và thảo luận về lịch sử của những thời gian chạy một dặm đáng kinh ngạc.
Một Lịch Sử Ngắn Gọn Về Chạy Một Dặm
Nếu bạn sống ngoài Hoa Kỳ, khái niệm về chạy một dặm có thể sẽ khá lạ lẫm.
Dặm là một đơn vị đo khoảng cách được sử dụng tại cả Hoa Kỳ và Anh Quốc.
Tuy nhiên, dặm không tồn tại trong hệ thống đo lường mét, vì vậy ý tưởng về việc chạy một dặm có thể khiến bạn bối rối khi cố gắng chuyển đổi khoảng cách ngay tại chỗ.
Một dặm tương đương 1.609 mét, hoặc hơn 4 vòng trên một đường chạy tiêu chuẩn 400 mét.
Từ “dặm” xuất phát từ thuật ngữ Latinh “mille passus”, nghĩa là một nghìn bước chân.
Điều này là do dặm ban đầu được định nghĩa là 1.000 bước chân của người La Mã, mỗi bước chân là hai bước đi.
Năm 1592, khoảng cách của dặm được tiêu chuẩn hóa bởi Quốc hội Anh để tương đương với tám furlong.
Một furlong là một đơn vị đo khoảng cách bằng 660 feet; do đó, một dặm là 8 x 660 feet = 5.280 feet, hoặc 1.760 yard.
Điều này chuyển đổi thành khoảng 1.609 mét, nhưng vào ngày 1 tháng 7 năm 1959, chuyển đổi mét của dặm chính thức được tiêu chuẩn hóa là chính xác 1609.344 mét thông qua các thỏa thuận quốc tế.
Về mặt trở thành một khoảng cách cuộc đua, dặm trở thành một sự kiện được tranh tài vào cuối những năm 1800 khi môn điền kinh chuyên nghiệp nổi lên ở Anh, trở thành môn thể thao phổ biến nhất.
Ngày nay, cuộc đua dặm là một sự kiện đường chạy được quốc tế và Hoa Kỳ (World Athletics và USA Track & Field) công nhận là một sự kiện kỷ lục không phải là khoảng cách mét.
Lịch Sử Của Những Thời Gian Chạy Một Dặm Nhanh Nhất
Ngay sau khi cuộc đua dặm trở thành “Cuộc đua dặm” như một sự kiện đường chạy ở Anh, người Anh Richard Webster đã lập thời gian chạy một dặm nhanh nhất vào năm 1865, là 4:36.5.
Thời gian này duy trì trong vài năm, cho đến khi nó giảm dần xuống 4:29.0 và sau đó là 4:28.8 vào năm 1868, bởi William Chinner và Walter Gibbs.
Thời gian chạy của Gibbs vẫn là nhanh nhất cho đến năm 1874 khi một vận động viên khác người Anh, Walter Slade, giảm kỷ lục dặm xuống còn 4:26 và sau đó là 4:24.5.
Vào những năm 1880, Walter George từ Anh trở thành người chạy nhanh nhất mà hầu hết các vận động viên khác đều hướng tới, cuối cùng hạ kỷ lục dặm xuống còn 4:18.4.
Mặc dù đã có một vài vận động viên ấn tượng khác trước đó, Walter George thường được coi là ngôi sao đầu tiên thực sự của cuộc đua dặm.
Cuối cùng, ngay trước khi bước vào thế kỷ XX, một vận động viên không phải người Anh đã nắm giữ kỷ lục dặm, khi cuộc đua bắt đầu lan rộng ra nhiều nước khác.
Fred Bacon từ Scotland là vận động viên đầu tiên không phải người Anh nắm giữ kỷ lục thế giới về chạy dặm.
Kỷ lục thế giới đầu tiên được Hiệp hội Điền kinh Quốc tế (IAAF) công nhận là của John Paul Jones từ Hoa Kỳ vào ngày 31 tháng 5 năm 1913 tại Allston, Massachusetts.
John Paul Jones đã chạy một dặm trong 4:14.4.
Trong những năm 1930, sự phát triển của những thời gian chạy dặm nhanh nhất đã tăng tốc vì việc truyền thông đưa tin về chạy bộ tăng lên, đóng vai trò lớn trong việc phổ biến môn thể thao này.
Kỷ lục thế giới về chạy dặm bắt đầu tiến gần hơn đến mốc 4 phút, nhưng phải đến ngày 6 tháng 5 năm 1954, Roger Bannister từ Vương quốc Anh mới chính thức phá vỡ mốc thời gian dường như không thể vượt qua này.
John Candy từ Úc không kém cạnh, cũng phá vỡ mốc 4:00 chỉ sau 46 ngày.
Sau những lần đầu tiên chứng minh tính khả thi thực sự của việc phá vỡ 4 phút trong chạy dặm, nhiều vận động viên khác bắt đầu làm theo, liên tục hạ thấp kỷ lục thế giới về chạy dặm.
Theo USA Track & Field, bảng sau đây cho thấy sự tiến triển của các kỷ lục thế giới về thời gian chạy dặm, và thời gian chạy dặm nhanh nhất từ trước đến nay.
Sẵn sàng cho những thời gian chạy dặm nhanh?
Thời Gian | Vận Động Viên | Quốc Gia | Năm | Địa Điểm |
4:36.5 | Richard Webster | Anh | 1865 | Anh |
4:29.0 | William Chinnery | Anh | 1868 | Anh |
4:28.8 | Walter Gibbs | Anh | 1868 | Anh |
4:26.0 | Walter Slade | Anh | 1874 | Anh |
4:24.5 | Walter Slade | Anh | 1875 | London |
4:23.2 | Walter George | Anh | 1880 | London |
4:21.4 | Walter George | Anh | 1882 | London |
4:18.4 | Walter George | Anh | 1884 | Birmingham, Anh |
4:18.2 | Fred Bacon | Scotland | 1894 | Edinburgh, Scotland |
4:17.0 | Fred Bacon | Scotland | 1895 | London |
4:15.6 | Thomas Conneff | Hoa Kỳ | 1895 | Travers Island, N.Y. |
4:15.4 | John Paul Jones | Hoa Kỳ | 1911 | Cambridge, Mass. |
4:14.4 | John Paul Jones | Hoa Kỳ | 1913 | Cambridge, Mass. |
4:12.6 | Norman Taber | Hoa Kỳ | 1915 | Cambridge, Mass. |
4:10.4 | Paavo Nurmi | Phần Lan | 1923 | Stockholm |
4:09.2 | Jules Ladoumegue | Pháp | 1931 | Paris |
4:07.6 | Jack Lovelock | New Zealand | 1933 | Princeton, N.J. |
4:06.8 | Glenn Cunningham | Hoa Kỳ | 1934 | Princeton, N.J. |
4:06.4 | Sydney Wooderson | Anh | 1937 | London |
4:06.2 | Gundar Hägg | Thụy Điển | 1942 | Goteborg, Thụy Điển |
4:06.2 | Arne Andersson | Thụy Điển | 1942 | Stockholm |
4:04.6 | Gunder Hägg | Thụy Điển | 1942 | Stockholm |
4:02.6 | Arne Andersson | Thụy Điển | 1943 | Goteborg, Thụy Điển |
4:01.6 | Arne Andersson | Thụy Điển | 1944 | Malmo, Thụy Điển |
4:01.4 | Gunder Hägg | Thụy Điển | 1945 | Malmo, Thụy Điển |
3:59.4 | Roger Bannister | Anh | 1954 | Oxford, Anh |
3:58.0 | John Landy | Úc | 1954 | Turku, Phần Lan |
3:57.2 | Derek Ibbotson | Anh | 1957 | London |
3:54.5 | Herb Elliott | Úc | 1958 | Dublin |
3:54.4 | Peter Snell | New Zealand | 1962 | Wanganui, N.Z. |
3:54.1 | Peter Snell | New Zealand | 1964 | Auckland, N.Z. |
3:53.6 | Michel Jazy | Pháp | 1965 | Rennes, Pháp |
3:51.3 | Jim Ryun | Hoa Kỳ | 1966 | Berkeley, Calif. |
3:51.1 | Jim Ryun | Hoa Kỳ | 1967 | Bakersfield, Calif. |
3:51.0 | Filbert Bayi | Tanzania | 1975 | Kingston, Jamaica |
3:49.4 | John Walker | New Zealand | 1975 | Goteborg, Thụy Điển |
3:49.0 | Sebastian Coe | Anh | 1979 | Oslo |
3:48.8 | Steve Ovett | Anh | 1980 | Oslo |
3:48.53 | Sebastian Coe | Anh | 1981 | Zurich, Thụy Sĩ |
3:48.40 | Steve Ovett | Anh | 1981 | Koblenz, Tây Đức |
3:47.33 | Sebastian Coe | Anh | 1981 | Brussels |
3:46.31 | Steve Cram | Anh | 1985 | Oslo |
3:44.39 | Noureddine Morceli | Algeria | 1993 | Rieti, Ý |
3:43.13 | Hicham El Guerrouj | Ma-rốc | 1999 | Rome, Ý |
Về phía phụ nữ, kỷ lục số dặm đầu tiên được ghi nhận là 6:13,2 của Elizabeth Atkinson đến từ Vương quốc Anh vào ngày 24 tháng 6 năm 1921, theo Wikipedia.
Tuy nhiên, IAAF không chính thức công nhận dặm là sự kiện kỷ lục dành cho nữ cho đến năm 1967.
Người giữ kỷ lục số dặm đầu tiên của nữ IAAF là Anne Smith đến từ Vương quốc Anh, người đã đạt thành tích một dặm là 4:37,0 vào ngày 3 tháng 6 năm 1967.
Bảng bên dưới thể hiện sự tiến triển của kỷ lục số dặm IAAF dành cho nữ và số dặm chạy nhanh nhất từ trước đến nay :
Thời Gian | Vận Động Viên | Quốc Tịch | Ngày | Địa Điểm |
4:37.0 | Anne Smith | Vương Quốc Anh | 3 tháng 6, 1967 | London |
4:36.8 | Maria Gommers | Hà Lan | 14 tháng 6, 1969 | Leicester |
4:35.3 | Ellen Tittel | Tây Đức | 20 tháng 8, 1971 | Sittard |
4:29.5 | Paola Pigni | Ý | 8 tháng 8, 1973 | Viareggio |
4:23.8 | Natalia Mărășescu | Romania | 21 tháng 5, 1977 | Bucharest |
4:22.1 | Natalia Mărășescu | Romania | 27 tháng 1, 1979 | Auckland |
4:21.7 | Mary Decker | Hoa Kỳ | 26 tháng 1, 1980 | Auckland |
4:20.89 | Lyudmila Veselkova | Liên Xô | 12 tháng 9, 1981 | Bologna |
4:18.08 | Mary Decker-Tabb | Hoa Kỳ | 9 tháng 7, 1982 | Paris |
4:17.44 | Maricica Puică | Romania | 9 tháng 9, 1982 | Rieti |
4:16.71 | Mary Decker-Slaney | Hoa Kỳ | 21 tháng 8, 1985 | Zürich |
4:15.61 | Paula Ivan | Romania | 10 tháng 7, 1989 | Nice |
4:12.56 | Svetlana Masterkova | Nga | 14 tháng 8, 1996 | Zürich |
4:12.33 | Sifan Hassan | Hà Lan | 12 tháng 7, 2019 | Monaco |
Kỷ Lục Chạy Một Dặm Nhanh Nhất: Những Cột Mốc Đáng Kinh Ngạc
Thời gian chạy một dặm nhanh nhất tính đến hiện tại là 3:43.13, một kỷ lục thế giới do Hicham El Guerrouj từ Ma-rốc nắm giữ từ ngày 7 tháng 7 năm 1999, khi anh đã đạt được thời gian ấn tượng này tại Stadio Olimpico ở Rome, Ý, vượt qua Noah Ngeny để giành chiến thắng.
Đến nay đã hơn hai mươi ba năm trôi qua, kỷ lục này vẫn chưa bị phá, mặc dù đã có nhiều cải tiến trong phương pháp luyện tập và công nghệ giày chạy.
Thời gian chạy một dặm trong nhà nhanh nhất đến hiện tại là 3:47.01, được thiết lập bởi Yomif Kejelcha từ Ethiopia vào ngày 3 tháng 3 năm 2019 tại Boston, Massachusetts.
Thời gian chạy một dặm nhanh nhất bởi một phụ nữ là 4:12.33, do Sifan Hassan, một vận động viên đến từ Hà Lan, thiết lập vào ngày 12 tháng 7 năm 2019 tại Stade Louis II ở Monaco.
Kỷ lục thế giới về thời gian chạy một dặm trong nhà của phụ nữ là 4:13.31, được thiết lập bởi Genzebe Dibaba từ Ethiopia vào ngày 17 tháng 2 năm 2016 tại Globe Arena ở Stockholm, Thụy Điển.
Dự đoán của bạn là gì: khi nào kỷ lục thế giới chạy một dặm sẽ bị phá? Bạn nghĩ đâu sẽ là thời gian chạy một dặm nhanh nhất cuối cùng?
Bạn muốn luyện tập để đạt được thời gian chạy một dặm nhanh hay bạn rất tò mò về phương pháp luyện tập để phá mốc 5 phút cho một dặm? Nếu vậy, hãy khám phá hướng dẫn luyện tập chạy 4 phút một dặm của chúng tôi để biết cách luyện tập để đạt được thời gian chạy một dặm nhanh chóng!